Trang chủ2638 • HKG
add
HK Electric Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 $
Mức chênh lệch một ngày
5,19 $ - 5,23 $
Phạm vi một năm
4,39 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,03 T HKD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 205,00 Tr | 10,22% |
Thu nhập ròng | 473,50 Tr | -3,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,00 | -9,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,00 Tr | -51,91% |
Tổng tài sản | 118,88 T | -1,55% |
Tổng nợ | 70,34 T | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,50 Tr | -3,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | 2,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | 15,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -506,50 Tr | -54,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,00 Tr | 247,83% |
Dòng tiền tự do | 286,81 Tr | 441,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
1.649