Trang chủ263920 • KOSDAQ
add
HuM&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
949,00 ₩ - 987,00 ₩
Phạm vi một năm
828,00 ₩ - 1.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,48 T KRW
Số lượng trung bình
48,66 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,55 T | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 17,90% |
Thu nhập ròng | 301,62 Tr | -76,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -77,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -25,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 T | -40,27% |
Tổng tài sản | 64,08 T | 7,85% |
Tổng nợ | 19,76 T | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,62 Tr | -76,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | 90,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,25 Tr | 67,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | -170,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,27 Tr | -107,81% |
Dòng tiền tự do | 2,79 T | 1.910,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
169