Trang chủ2642 • TPE
add
Taiwan Pelican Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,65 NT$ - 27,90 NT$
Phạm vi một năm
24,25 NT$ - 48,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T TWD
Số lượng trung bình
85,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 975,50 Tr | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 105,39 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | -47,35 Tr | -405,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,85 | -421,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,69 Tr | -10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,62 Tr | -22,86% |
Tổng tài sản | 4,24 T | -0,29% |
Tổng nợ | 2,25 T | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,35 Tr | -405,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,67 Tr | 8,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,57 Tr | -5,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,18 Tr | -26,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,98 Tr | -40,29% |
Dòng tiền tự do | 83,74 Tr | 38,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.836