Trang chủ2643 • HKG
add
CaoCao Inc
Giá đóng cửa hôm trước
58,30 $
Mức chênh lệch một ngày
55,00 $ - 59,00 $
Phạm vi một năm
32,85 $ - 61,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,39 T HKD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,66 T | 37,40% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -8,98% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | 34,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,53 | 52,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,94 Tr | 81,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,50 Tr | -72,64% |
Tổng tài sản | 4,08 T | -19,62% |
Tổng nợ | 11,28 T | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | 34,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,90 Tr | 72,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,58 Tr | 101,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -681,98 Tr | -143,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -423,50 Tr | -308,62% |
Dòng tiền tự do | 2,10 T | 199,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
999