Trang chủ264450 • KOSDAQ
add
Ubiquoss Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.270,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Phạm vi một năm
8.093,33 ₩ - 12.933,32 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,91 T KRW
Số lượng trung bình
29,57 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,79 T | -47,29% |
Chi phí hoạt động | 5,70 T | -17,81% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | -64,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | -31,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | -74,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,65 T | 15,49% |
Tổng tài sản | 184,00 T | -5,63% |
Tổng nợ | 18,35 T | -56,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | -64,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 T | 1.041,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,53 T | -185,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,80 T | -900,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,51 T | -316,77% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | 43,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
202