Trang chủ2645 • TPE
add
Công nghệ Hàng không Evergreen
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
104,50 NT$ - 106,00 NT$
Phạm vi một năm
84,50 NT$ - 118,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,52 T TWD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 166,15 Tr | 7,15% |
Thu nhập ròng | 557,82 Tr | 9,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,31 | -3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 976,46 Tr | 35,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | -14,73% |
Tổng tài sản | 23,58 T | -0,19% |
Tổng nợ | 11,47 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,82 Tr | 9,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 931,62 Tr | -8,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,98 Tr | -32,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,41 Tr | 28,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 715,24 Tr | -5,00% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | -53,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.145