Trang chủ264660 • KOSDAQ
add
C&G HI TECH CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
10.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.020,00 ₩ - 10.280,00 ₩
Phạm vi một năm
9.680,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,04 T KRW
Số lượng trung bình
22,37 N
Tỷ số P/E
23,84
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,39 T | 53,30% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 12,12% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | 84,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 20,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 T | 118,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,66 T | 84,37% |
Tổng tài sản | 171,86 T | 15,21% |
Tổng nợ | 52,64 T | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | 84,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,05 T | 3.307,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,24 T | -169,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,46 Tr | 110,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,25 T | 146,48% |
Dòng tiền tự do | 25,33 T | 388,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
170