Trang chủ264660 • KOSDAQ
add
C&G HI TECH CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
13.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.860,00 ₩ - 13.200,00 ₩
Phạm vi một năm
8.168,32 ₩ - 20.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,47 T KRW
Số lượng trung bình
62,44 N
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,41 T | 39,76% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | 16,01% |
Thu nhập ròng | 4,35 T | 131,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | 65,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,21 T | 2.887,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,22 T | 3,71% |
Tổng tài sản | 189,20 T | 18,02% |
Tổng nợ | 68,51 T | 38,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 T | 131,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,40 T | -183,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,23 T | -10,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,14 Tr | -160,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,64 T | -677,63% |
Dòng tiền tự do | -10,41 T | -320,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
179