Trang chủ264660 • KOSDAQ
add
C&G HI TECH CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
13.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.810,00 ₩ - 13.120,00 ₩
Phạm vi một năm
8.168,32 ₩ - 20.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,89 T KRW
Số lượng trung bình
67,41 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,89 T | 129,33% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | 10,83% |
Thu nhập ròng | 4,43 T | 204,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 T | 823,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,95 T | 32,89% |
Tổng tài sản | 209,07 T | 20,12% |
Tổng nợ | 84,86 T | 31,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 T | 204,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,53 T | 160,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 333,89 Tr | 104,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,14 T | -211,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 758,84 Tr | 104,94% |
Dòng tiền tự do | 9,68 T | 157,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
186