Trang chủ264850 • KOSDAQ
add
Elensys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.780,00 ₩ - 4.945,00 ₩
Phạm vi một năm
3.765,00 ₩ - 9.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,46 T KRW
Số lượng trung bình
604,91 N
Tỷ số P/E
24,50
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,83 T | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 17,39% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 44,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 38,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,37 T | 12,80% |
Tổng tài sản | 61,77 T | 0,64% |
Tổng nợ | 12,85 T | -21,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 44,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 T | -56,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | -536,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | 9,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | -158,71% |
Dòng tiền tự do | -990,11 Tr | -139,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
133