Trang chủ2651 • HKG
add
Wuhan Dazhong Dental Clinic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,92 $
Mức chênh lệch một ngày
15,07 $ - 15,92 $
Phạm vi một năm
13,98 $ - 27,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
750,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
143,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,08 Tr | -7,87% |
Chi phí hoạt động | 82,02 Tr | -2,43% |
Thu nhập ròng | 41,92 Tr | -16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,38 Tr | -14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,05 Tr | -58,14% |
Tổng tài sản | 377,99 Tr | -23,02% |
Tổng nợ | 218,98 Tr | -31,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,92 Tr | -16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,64 Tr | -32,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,07 Tr | -19,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,60 Tr | -155,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,04 Tr | -368,84% |
Dòng tiền tự do | -41,44 Tr | -119,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
1.164