Trang chủ2653 • TYO
add
Aeon Kyushu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.563,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.553,00 ¥ - 2.572,00 ¥
Phạm vi một năm
2.230,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,96 T JPY
Số lượng trung bình
29,37 N
Tỷ số P/E
17,39
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,68 T | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 34,96 T | -5,36% |
Thu nhập ròng | 3,75 T | 38,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 32,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,98 T | 67,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 T | 38,87% |
Tổng tài sản | 180,25 T | 5,10% |
Tổng nợ | 125,01 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 T | 38,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
5.295