Trang chủ2654 • TYO
add
Asmo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
368,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
367,00 ¥ - 369,00 ¥
Phạm vi một năm
326,00 ¥ - 469,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T JPY
Số lượng trung bình
15,40 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 884,00 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -24,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -26,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,25 Tr | -28,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 9,15% |
Tổng tài sản | 9,70 T | 8,00% |
Tổng nợ | 3,09 T | 15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -24,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1975
Trang web
Nhân viên
1.513