Trang chủ265520 • KOSDAQ
add
Advanced Process Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.190,00 ₩ - 17.610,00 ₩
Phạm vi một năm
14.270,00 ₩ - 36.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,17 T KRW
Số lượng trung bình
70,78 N
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,29 T | 286,92% |
Chi phí hoạt động | 17,57 T | 108,72% |
Thu nhập ròng | -62,33 T | -1.371,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,22 | -280,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 T | -291,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,35 T | 205,10% |
Tổng tài sản | 413,21 T | 12,79% |
Tổng nợ | 187,49 T | 32,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,33 T | -1.371,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 T | 272,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,20 T | 2.656,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 T | 151,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,27 T | 890,66% |
Dòng tiền tự do | 7,91 T | 165,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
109