Trang chủ265560 • KOSDAQ
add
Younghwa Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.880,00 ₩ - 8.090,00 ₩
Phạm vi một năm
6.270,00 ₩ - 9.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,77 T KRW
Số lượng trung bình
20,70 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,77 T | 44,16% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 70,94% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | -1,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | -31,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | -52,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,87 T | -15,97% |
Tổng tài sản | 107,93 T | 15,89% |
Tổng nợ | 31,33 T | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | -1,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | 67,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 T | 169,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,30 T | -25.651,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | -1.132,58% |
Dòng tiền tự do | 561,97 Tr | -90,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
173