Trang chủ265560 • KOSDAQ
add
Younghwa Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.090,00 ₩ - 7.450,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 11.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,51 T KRW
Số lượng trung bình
15,86 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,22 T | 42,81% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | 56,41% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 62,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | 14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 T | 59,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,26 T | 7,37% |
Tổng tài sản | 99,80 T | 12,80% |
Tổng nợ | 29,37 T | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 62,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 T | 44,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 T | -202,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -6.975,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 T | -241,63% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -228,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
151