Trang chủ2656 • TYO
add
Vector Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
128,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
126,00 ¥ - 130,00 ¥
Phạm vi một năm
65,00 ¥ - 203,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T JPY
Số lượng trung bình
745,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,00 Tr | 104,17% |
Chi phí hoạt động | 156,00 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | -343,00 Tr | -53,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -700,00 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,50 Tr | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,00 Tr | 321,05% |
Tổng tài sản | 353,00 Tr | -67,53% |
Tổng nợ | 117,00 Tr | -31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -343,00 Tr | -53,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
41