Trang chủ265740 • KOSDAQ
add
NFC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.875,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.835,00 ₩ - 5.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.660,00 ₩ - 9.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,72 T KRW
Số lượng trung bình
66,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,90 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | — |
Thu nhập ròng | 1,21 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,69 T | — |
Tổng tài sản | 73,41 T | — |
Tổng nợ | 15,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -753,45 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,86 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,57 T | — |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
134