Trang chủ2659 • TYO
add
San-A Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.772,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.733,00 ¥ - 2.762,00 ¥
Phạm vi một năm
2.190,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
176,76 T JPY
Số lượng trung bình
167,24 N
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,99 T | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 18,18 T | 8,29% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -2,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -8,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 T | 0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,51 T | 45,08% |
Tổng tài sản | 204,08 T | 11,18% |
Tổng nợ | 55,32 T | 29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -2,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.782