Trang chủ2664 • TYO
add
Cawachi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.793,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.762,00 ¥ - 2.795,00 ¥
Phạm vi một năm
2.415,00 ¥ - 3.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,10 T JPY
Số lượng trung bình
76,37 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,82 T | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 14,95 T | 0,39% |
Thu nhập ròng | 898,00 Tr | 120,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 118,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,67 T | 2,95% |
Tổng tài sản | 199,60 T | 1,78% |
Tổng nợ | 85,19 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 898,00 Tr | 120,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.722