Trang chủ2666 • HKG
add
Genertec Universal Medical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 $
Mức chênh lệch một ngày
5,08 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
4,14 $ - 5,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T HKD
Số lượng trung bình
7,95 Tr
Tỷ số P/E
4,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 456,00 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 465,50 Tr | -4,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | -5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -19,58% |
Tổng tài sản | 86,03 T | 7,08% |
Tổng nợ | 63,16 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,50 Tr | -4,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | -62,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,94 Tr | 20,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | 68,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,28 Tr | -30,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
22.885