Trang chủ2666 • TYO
add
Autowave Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
128,00 ¥ - 132,00 ¥
Phạm vi một năm
106,00 ¥ - 182,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T JPY
Số lượng trung bình
28,25 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 1,62% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | -4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,00 Tr | 9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,00 Tr | -31,62% |
Tổng tài sản | 7,58 T | -5,65% |
Tổng nợ | 4,12 T | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | -4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 560,00 Tr | -1,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,00 Tr | -56,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,00 Tr | -136,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,00 Tr | -404,27% |
Dòng tiền tự do | 269,62 Tr | -12,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1990
Trang web
Nhân viên
187