Trang chủ2668 • HKG
add
Pak Tak International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T HKD
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,38 Tr | 366,12% |
Chi phí hoạt động | 10,39 Tr | -69,60% |
Thu nhập ròng | -18,40 Tr | 50,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,72 | 89,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,00 N | 103,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,76 Tr | -15,26% |
Tổng tài sản | 872,93 Tr | -19,43% |
Tổng nợ | 553,33 Tr | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,40 Tr | 50,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,90 Tr | -315,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -107,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | 89,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,11 Tr | -5.509,67% |
Dòng tiền tự do | -3,92 Tr | 78,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
280