Trang chủ2668 • TYO
add
Tabio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.204,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.199,00 ¥ - 1.209,00 ¥
Phạm vi một năm
1.100,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T JPY
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | -0,70% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 30,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 31,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,00 Tr | 23,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 1,47% |
Tổng tài sản | 8,89 T | 3,05% |
Tổng nợ | 4,02 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 30,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |