Trang chủ2669 • HKG
add
China Overseas Property Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 $
Mức chênh lệch một ngày
5,30 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
4,18 $ - 7,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,92 T HKD
Số lượng trung bình
13,04 Tr
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 131,69 Tr | 19,39% |
Thu nhập ròng | 386,70 Tr | 13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,12 Tr | 5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | 10,37% |
Tổng tài sản | 12,01 T | 13,14% |
Tổng nợ | 6,83 T | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,70 Tr | 13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
38.627