Trang chủ2669 • HKG
add
China Overseas Property Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 $
Mức chênh lệch một ngày
5,18 $ - 5,43 $
Phạm vi một năm
3,89 $ - 7,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,01 T HKD
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 99,54 Tr | 11,18% |
Thu nhập ròng | 368,76 Tr | 15,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 6,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,80 Tr | 14,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | 26,80% |
Tổng tài sản | 11,47 T | 20,03% |
Tổng nợ | 6,81 T | 16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,76 Tr | 15,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,00 Tr | 57,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,70 Tr | 40,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,82 Tr | 8,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,73 Tr | 48,94% |
Dòng tiền tự do | 262,66 Tr | 2,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
40.178