Trang chủ267260 • KRX
add
HD Hyundai Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
347.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
336.000,00 ₩ - 357.000,00 ₩
Phạm vi một năm
78.800,00 ₩ - 413.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 NT KRW
Số lượng trung bình
326,22 N
Tỷ số P/E
24,61
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,75 T | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 101,29 T | 23,16% |
Thu nhập ròng | 116,85 T | 118,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 92,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,25 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,75 T | 85,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,58 T | 103,54% |
Tổng tài sản | 3,35 NT | 14,41% |
Tổng nợ | 1,96 NT | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,85 T | 118,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,60 T | 655,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,78 T | -19,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,37 T | -11,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,35 T | 42,64% |
Dòng tiền tự do | 56,17 T | 234,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.964