Trang chủ267270 • KRX
add
HD Hyundai Construction Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.800,00 ₩ - 65.700,00 ₩
Phạm vi một năm
45.100,00 ₩ - 71.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT KRW
Số lượng trung bình
301,14 N
Tỷ số P/E
22,49
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,81 T | -12,05% |
Chi phí hoạt động | 122,62 T | 5,25% |
Thu nhập ròng | 11,00 T | -69,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -65,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,02 T | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,70 T | -6,00% |
Tổng tài sản | 3,37 NT | -3,09% |
Tổng nợ | 1,55 NT | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 T | -69,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,39 T | -114,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,66 T | -3,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,35 T | 352,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,14 T | -47,98% |
Dòng tiền tự do | -53,86 T | -247,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.200