Trang chủ267270 • KRX
add
HD Hyundai Construction Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
71.600,00 ₩ - 74.100,00 ₩
Phạm vi một năm
45.700,00 ₩ - 91.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT KRW
Số lượng trung bình
86,94 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,15 T | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 105,71 T | -14,30% |
Thu nhập ròng | 13,15 T | 135,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 138,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,59 T | 20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,89 T | -33,52% |
Tổng tài sản | 3,32 NT | 0,84% |
Tổng nợ | 1,53 NT | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,15 T | 135,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,43 T | -31,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,11 T | 15,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,98 T | -177,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,58 T | -342,47% |
Dòng tiền tự do | 62,97 T | -44,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.200