Trang chủ267270 • KRX
add
HD Hyundai Construction Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
74.700,00 ₩ - 76.300,00 ₩
Phạm vi một năm
45.700,00 ₩ - 91.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 NT KRW
Số lượng trung bình
263,91 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 906,84 T | -7,38% |
Chi phí hoạt động | 135,84 T | 12,33% |
Thu nhập ròng | 28,46 T | -37,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -32,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,39 T | -17,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,46 T | -47,67% |
Tổng tài sản | 3,40 NT | -1,13% |
Tổng nợ | 1,58 NT | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,46 T | -37,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,86 T | -91,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,38 T | 24,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,32 T | 302,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,55 T | -106,29% |
Dòng tiền tự do | -75,08 T | -156,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.200