Trang chủ267290 • KRX
add
Kyungdong City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.460,00 ₩ - 18.640,00 ₩
Phạm vi một năm
17.810,00 ₩ - 24.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,18 T KRW
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,52 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 22,30 T | -1,35% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | -45,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -49,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,27 T | -19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,07 T | 30,73% |
Tổng tài sản | 752,96 T | 5,77% |
Tổng nợ | 313,46 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | -45,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -440,60 Tr | 98,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,94 T | 218,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -54,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,45 T | 125,71% |
Dòng tiền tự do | -7,64 T | 73,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
259