Trang chủ267320 • KOSDAQ
add
NainTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ₩ - 3.760,00 ₩
Phạm vi một năm
1.635,00 ₩ - 4.385,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,64 T KRW
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,33 T | 167,66% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | -1,51% |
Thu nhập ròng | -6,39 T | -131,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | -111,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | 383,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,98 T | -41,49% |
Tổng tài sản | 186,01 T | -28,15% |
Tổng nợ | 93,11 T | -42,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,39 T | -131,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,32 T | 155,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,13 Tr | -108,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,69 T | -992,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 T | -37,40% |
Dòng tiền tự do | 6,22 T | 28,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
153