Trang chủ2673 • TYO
add
Yumemitsuketai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
97,00 ¥ - 99,00 ¥
Phạm vi một năm
84,00 ¥ - 156,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T JPY
Số lượng trung bình
194,04 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,00 Tr | 25,49% |
Chi phí hoạt động | 44,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 3.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,88 | 2.491,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,75 Tr | 65,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,00 Tr | 2,44% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 4,04% |
Tổng nợ | 889,00 Tr | -22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 3.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1980
Trang web
Nhân viên
11