Trang chủ2676 • TYO
add
Takachiho Koheki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.780,00 ¥ - 3.815,00 ¥
Phạm vi một năm
3.265,00 ¥ - 4.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,47 T JPY
Số lượng trung bình
18,62 N
Tỷ số P/E
26,23
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 T | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 13,48% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | -58,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -59,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 521,00 Tr | 16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 T | 26,63% |
Tổng tài sản | 23,24 T | 3,85% |
Tổng nợ | 6,74 T | 15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | -58,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1952
Trang web
Nhân viên
474