Trang chủ267790 • KOSDAQ
add
Barrel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.340,00 ₩ - 4.440,00 ₩
Phạm vi một năm
4.140,00 ₩ - 7.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,87 T KRW
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 T | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 7,19 T | 14,21% |
Thu nhập ròng | -793,53 Tr | -20,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,74 | -9,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,98 Tr | -43,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,48 T | 21,59% |
Tổng tài sản | 75,27 T | 11,64% |
Tổng nợ | 20,69 T | -25,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,53 Tr | -20,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | 66,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,96 T | 337,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,83 Tr | 63,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,95 T | 383,65% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | 306,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
81