Trang chủ2678 • HKG
add
Texhong International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 $
Mức chênh lệch một ngày
3,82 $ - 3,98 $
Phạm vi một năm
3,45 $ - 5,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T HKD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 373,70 Tr | -3,71% |
Thu nhập ròng | 134,97 Tr | 136,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 134,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 601,52 Tr | 47.983,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 35,98% |
Tổng tài sản | 21,57 T | -11,89% |
Tổng nợ | 11,65 T | -22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,97 Tr | 136,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 1.124,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 451,86 Tr | 442,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | -696,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,53 Tr | 234,00% |
Dòng tiền tự do | 231,46 Tr | 190,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
27.011