Trang chủ2678 • HKG
add
Texhong International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 $
Mức chênh lệch một ngày
3,37 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 5,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T HKD
Số lượng trung bình
506,36 N
Tỷ số P/E
5,17
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 410,36 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 141,80 Tr | -23,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,59 Tr | 8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 29,20% |
Tổng tài sản | 20,98 T | -8,02% |
Tổng nợ | 10,85 T | -16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,80 Tr | -23,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 16,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,20 Tr | -225,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -760,02 Tr | 23,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,71 Tr | 169,36% |
Dòng tiền tự do | 127,10 Tr | -40,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
26.655