Trang chủ267980 • KOSDAQ
add
Maeil
Giá đóng cửa hôm trước
36.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.350,00 ₩ - 36.800,00 ₩
Phạm vi một năm
31.700,00 ₩ - 47.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,26 T KRW
Số lượng trung bình
6,27 N
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,82 T | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 109,38 T | 7,15% |
Thu nhập ròng | 9,31 T | -45,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -48,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,52 T | -8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,49 T | 8,14% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 5,50% |
Tổng nợ | 451,04 T | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 T | -45,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,02 T | 9,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,20 T | 65,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | -60,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,49 T | 122,37% |
Dòng tiền tự do | 38,60 T | 43,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1969
Trang web
Nhân viên
2.022