Trang chủ267980 • KOSDAQ
add
Maeil
Giá đóng cửa hôm trước
37.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.350,00 ₩ - 38.550,00 ₩
Phạm vi một năm
31.700,00 ₩ - 43.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,02 T KRW
Số lượng trung bình
8,09 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,81 T | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 113,04 T | 9,84% |
Thu nhập ròng | 10,44 T | -33,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -35,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,82 T | -18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,62 T | 3,37% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | 2,14% |
Tổng nợ | 442,48 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,44 T | -33,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 T | -143,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 T | -175,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 T | -219,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,30 T | -165,21% |
Dòng tiền tự do | -10,04 T | -436,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1969
Trang web
Nhân viên
2.022