Trang chủ267980 • KOSDAQ
add
Maeil
Giá đóng cửa hôm trước
37.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.600,00 ₩ - 38.150,00 ₩
Phạm vi một năm
37.500,00 ₩ - 47.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,10 T KRW
Số lượng trung bình
7,14 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,20 T | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 109,66 T | 0,48% |
Thu nhập ròng | 10,23 T | -37,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -36,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,12 T | -4,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,09 T | 30,82% |
Tổng tài sản | 997,33 T | 5,05% |
Tổng nợ | 439,21 T | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,23 T | -37,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 T | -88,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 T | -121,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,38 T | 80,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,19 T | -1.393,79% |
Dòng tiền tự do | -18,28 T | -194,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1969
Trang web
Nhân viên
1.966