Trang chủ267980 • KOSDAQ
add
Maeil
Giá đóng cửa hôm trước
37.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.300,00 ₩ - 38.150,00 ₩
Phạm vi một năm
36.000,00 ₩ - 47.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
299,23 T KRW
Số lượng trung bình
7,21 N
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,14 T | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 113,59 T | 6,35% |
Thu nhập ròng | 10,18 T | 7,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,07 T | 1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,57 T | 9,51% |
Tổng tài sản | 991,44 T | 2,78% |
Tổng nợ | 423,08 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,18 T | 7,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,66 T | -55,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,23 T | 181,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -41,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,15 T | -36,01% |
Dòng tiền tự do | 11,93 T | -74,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 1969
Trang web
Nhân viên
2.022