Trang chủ2680 • HKG
add
Innovax Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 $
Mức chênh lệch một ngày
4,70 $ - 4,70 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 5,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
282,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
43,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,90 Tr | 255,69% |
Chi phí hoạt động | 40,69 Tr | 122,87% |
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | -63,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,80 | 53,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,35 Tr | -22,14% |
Tổng tài sản | 353,03 Tr | 24,48% |
Tổng nợ | 166,15 Tr | 127,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | -63,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,50 N | 120,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 Tr | -10,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,51 Tr | 1.534,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 Tr | 950,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Nhân viên
38