Trang chủ2680 • HKG
add
Innovax Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
154,93 N
Tỷ số P/E
55,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 Tr | -24,19% |
Chi phí hoạt động | 18,26 Tr | 36,69% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -374,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,49 | -461,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,54 Tr | 39,67% |
Tổng tài sản | 283,60 Tr | -7,81% |
Tổng nợ | 73,11 Tr | -26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -374,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -119,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 Tr | 223,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,00 N | 16,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -806,50 N | -109,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
35