Trang chủ268280 • KRX
add
Miwon Specialty Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
145.200,00 ₩ - 151.100,00 ₩
Phạm vi một năm
128.200,00 ₩ - 170.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
726,00 T KRW
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,87 T | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 11,18 T | 14,42% |
Thu nhập ròng | 16,40 T | 19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | 7,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,96 T | 31,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,55 T | 15,03% |
Tổng tài sản | 535,85 T | 11,84% |
Tổng nợ | 124,68 T | 20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,40 T | 19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,09 T | 9,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 T | -1.918,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | 45,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,93 T | -38,96% |
Dòng tiền tự do | 10,26 T | -23,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
452