Trang chủ268280 • KRX
add
Miwon Specialty Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
146.300,00 ₩ - 149.000,00 ₩
Phạm vi một năm
128.200,00 ₩ - 165.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
739,50 T KRW
Số lượng trung bình
511,00
Tỷ số P/E
18,75
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,81 T | 15,11% |
Chi phí hoạt động | 10,32 T | 39,13% |
Thu nhập ròng | 15,09 T | 491,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 414,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,33 T | 68,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,23 T | 51,68% |
Tổng tài sản | 488,09 T | 6,35% |
Tổng nợ | 98,13 T | 17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,09 T | 491,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,91 T | -15,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 T | -152,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,38 T | 6,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,82 T | -72,11% |
Dòng tiền tự do | 3,84 T | -81,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
452