Trang chủ268280 • KRX
add
Miwon Specialty Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
155.400,00 ₩ - 159.500,00 ₩
Phạm vi một năm
128.200,00 ₩ - 165.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
777,50 T KRW
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,42 T | 24,57% |
Chi phí hoạt động | 12,58 T | 50,12% |
Thu nhập ròng | 13,64 T | 261,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | 190,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,14 T | 49,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,63 T | 19,42% |
Tổng tài sản | 512,10 T | 11,04% |
Tổng nợ | 105,76 T | 20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,64 T | 261,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,01 T | -57,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,11 T | -380,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 T | 72,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,07 T | -71,31% |
Dòng tiền tự do | -846,11 Tr | -102,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
456