Trang chủ2682 • HKG
add
Yun Lee Marine Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
89,73 N
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
7,30%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,97 Tr | 64,27% |
Chi phí hoạt động | 18,93 Tr | 106,96% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | -52,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -71,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -46,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,29 Tr | -6,45% |
Tổng tài sản | 442,88 Tr | 30,24% |
Tổng nợ | 153,64 Tr | 175,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | -52,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,63 Tr | 37,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,12 Tr | 17,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | -22,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 272,30% |
Dòng tiền tự do | 7,07 Tr | 55,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
234