Trang chủ2683 • HKG
add
Wah Sun Handbags Internationl Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
757,07 N
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
9,20%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,97 Tr | 30,67% |
Chi phí hoạt động | 17,79 Tr | 18,21% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | 542,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 394,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,15 Tr | 90,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,68 Tr | 36,51% |
Tổng tài sản | 371,31 Tr | -2,89% |
Tổng nợ | 115,92 Tr | -15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | 542,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | 506,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 723,50 N | 264,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,01 Tr | 16,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 Tr | 77,20% |
Dòng tiền tự do | 5,07 Tr | 114,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4.273