Trang chủ2683 • HKG
add
Wah Sun Handbags Internationl Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
850,47 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
9,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,91 Tr | 43,04% |
Chi phí hoạt động | 17,22 Tr | -3,19% |
Thu nhập ròng | 18,65 Tr | 390,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | 243,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,01 Tr | 339,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,85 Tr | 32,35% |
Tổng tài sản | 420,87 Tr | 13,35% |
Tổng nợ | 127,34 Tr | 9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,65 Tr | 390,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4.483