Trang chủ2683 • TYO
add
Uoki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.045,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.039,00 ¥ - 1.045,00 ¥
Phạm vi một năm
988,00 ¥ - 1.133,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T JPY
Số lượng trung bình
4,22 N
Tỷ số P/E
84,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -0,44% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,25 Tr | -4,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,00 Tr | -7,88% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 6,97% |
Tổng nợ | 1,43 T | 10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 870,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1968
Trang web
Nhân viên
322