Trang chủ2685 • TYO
add
Adastria Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.375,00 ¥ - 3.585,00 ¥
Phạm vi một năm
3.060,00 ¥ - 4.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
173,24 T JPY
Số lượng trung bình
261,24 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,20 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 34,81 T | 9,71% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | -3,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -11,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,67 T | 5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,63 T | -3,14% |
Tổng tài sản | 132,47 T | 9,01% |
Tổng nợ | 56,31 T | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | -3,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 1953
Trang web
Nhân viên
6.603