Trang chủ2685 • TYO
add
Adastria Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.882,00 ¥ - 2.948,00 ¥
Phạm vi một năm
2.581,00 ¥ - 4.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
142,06 T JPY
Số lượng trung bình
332,51 N
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,02 T | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 36,64 T | 3,73% |
Thu nhập ròng | -293,00 Tr | -114,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | -114,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 T | -15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,14 T | -9,53% |
Tổng tài sản | 133,11 T | 4,06% |
Tổng nợ | 55,91 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,00 Tr | -114,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 1953
Trang web
Nhân viên
6.603