Trang chủ2685 • TYO
add
Adastria Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.840,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.730,00 ¥ - 3.830,00 ¥
Phạm vi một năm
2.917,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
186,66 T JPY
Số lượng trung bình
261,92 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,00 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 35,59 T | 8,46% |
Thu nhập ròng | 4,40 T | -1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,59 T | 0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,16 T | 19,85% |
Tổng tài sản | 131,17 T | 10,17% |
Tổng nợ | 56,92 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 T | -1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 1953
Trang web
Nhân viên
6.603