Trang chủ268600 • KOSDAQ
add
Cellivery Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.680,00 ₩
Phạm vi một năm
6.680,00 ₩ - 6.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,25 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -68,77% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -58,01% |
Thu nhập ròng | -1,40 T | 88,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,19 | 63,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,66 Tr | 91,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,82 Tr | -96,13% |
Tổng tài sản | 22,70 T | -49,44% |
Tổng nợ | 44,73 T | -31,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 T | 88,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -508,99 Tr | 56,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,95 Tr | -78,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,98 Tr | 92,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -525,01 Tr | 85,15% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | -104,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4