Trang chủ268600 • KOSDAQ
add
Cellivery Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.680,00 ₩
Phạm vi một năm
6.680,00 ₩ - 6.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,25 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -55,35% |
Chi phí hoạt động | 777,77 Tr | -67,09% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | 71,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,74 | 36,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -692,54 Tr | 65,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,78 Tr | -70,08% |
Tổng tài sản | 20,77 T | -36,39% |
Tổng nợ | 43,16 T | -24,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | 71,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,12 Tr | 84,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,74 Tr | -72,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,34 Tr | -37,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,95 Tr | 105,53% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 110,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4