Trang chủ2686 • TYO
add
Gfoot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
283,00 ¥ - 285,00 ¥
Phạm vi một năm
275,00 ¥ - 314,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T JPY
Số lượng trung bình
19,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,34 T | -1,60% |
Chi phí hoạt động | 6,94 T | -7,77% |
Thu nhập ròng | -367,00 Tr | 56,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,39 | 55,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,00 Tr | 66,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,00 Tr | -32,51% |
Tổng tài sản | 32,46 T | -7,57% |
Tổng nợ | 37,37 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,00 Tr | 56,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1931
Trang web
Nhân viên
888