Trang chủ2687 • TYO
add
CVS Bay Area Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
523,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
520,00 ¥ - 523,00 ¥
Phạm vi một năm
520,00 ¥ - 775,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T JPY
Số lượng trung bình
12,17 N
Tỷ số P/E
2,03
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 774,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 659,00 Tr | 539,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,61 | 514,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,00 Tr | -15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 30,56% |
Tổng tài sản | 11,04 T | 18,13% |
Tổng nợ | 6,92 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,00 Tr | 539,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1981
Trang web
Nhân viên
202