Trang chủ268A • TYO
add
Rigaku Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
738,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
744,00 ¥ - 764,00 ¥
Phạm vi một năm
641,00 ¥ - 1.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
173,03 T JPY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,61 T | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 8,75 T | 7,81% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | -12,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | -16,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 T | -7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,26 T | — |
Tổng tài sản | 173,36 T | — |
Tổng nợ | 92,22 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | -12,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -47,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,00 Tr | -20,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 T | -33,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 T | -5.015,07% |
Dòng tiền tự do | 606,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2020
Trang web
Nhân viên
1.867