Trang chủ268A • TYO
add
Rigaku Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
837,00 ¥ - 867,00 ¥
Phạm vi một năm
641,00 ¥ - 1.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
189,23 T JPY
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,07 T | 18,13% |
Chi phí hoạt động | 10,26 T | 18,18% |
Thu nhập ròng | 4,62 T | 36,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,99 T | 36,41% |
Tổng tài sản | 177,55 T | 8,84% |
Tổng nợ | 95,78 T | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 T | 36,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,39 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,26 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,49 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2020
Trang web
Nhân viên
1.867