Trang chủ2692 • TYO
add
Itochu-Shokuhin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.100,00 ¥ - 9.400,00 ¥
Phạm vi một năm
6.110,00 ¥ - 9.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,77 T JPY
Số lượng trung bình
25,62 N
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,84 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 8,26 T | 1,11% |
Thu nhập ròng | 3,35 T | 6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 2,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 T | 6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,53 T | 14,44% |
Tổng tài sản | 334,62 T | 5,69% |
Tổng nợ | 217,28 T | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 T | 6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
1.179