Trang chủ2693 • TYO
add
YKT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
229,00 ¥ - 244,00 ¥
Phạm vi một năm
185,00 ¥ - 300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T JPY
Số lượng trung bình
33,34 N
Tỷ số P/E
36,08
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 39,86% |
Chi phí hoạt động | 505,00 Tr | -8,18% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 418,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 328,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,25 Tr | 307,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | -36,60% |
Tổng tài sản | 12,93 T | -5,37% |
Tổng nợ | 4,90 T | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 418,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
133