Trang chủ2693 • TYO
add
YKT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
222,00 ¥ - 227,00 ¥
Phạm vi một năm
181,00 ¥ - 314,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T JPY
Số lượng trung bình
162,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 32,89% |
Chi phí hoạt động | 549,00 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -143,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | -132,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,75 Tr | -55,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | -19,39% |
Tổng tài sản | 11,72 T | -5,75% |
Tổng nợ | 3,60 T | -17,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -143,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
128