Trang chủ2694 • TYO
add
Yakiniku Sakai Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ¥ - 73,00 ¥
Phạm vi một năm
68,00 ¥ - 95,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,51 T JPY
Số lượng trung bình
356,72 N
Tỷ số P/E
101,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 3,57 T | 2,14% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | -48,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -50,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,75 Tr | -10,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 14,47% |
Tổng tài sản | 15,62 T | 4,26% |
Tổng nợ | 8,21 T | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | -48,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1959
Trang web
Nhân viên
633