Trang chủ2698 • TYO
add
CAN DO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.345,00 ¥ - 3.395,00 ¥
Phạm vi một năm
2.591,00 ¥ - 4.335,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,77 T JPY
Số lượng trung bình
11,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,67 T | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 7,80 T | 5,17% |
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | 517,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 515,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,25 Tr | -0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 7,63% |
Tổng tài sản | 31,94 T | 5,09% |
Tổng nợ | 21,63 T | 14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | 517,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
590