Trang chủ2699 • HKG
add
Xinming China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
22,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,35 Tr | -66,23% |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | -91,26% |
Thu nhập ròng | -167,44 Tr | -33,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -425,53 | -294,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,43 Tr | 54,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,00 N | -50,28% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -7,42% |
Tổng nợ | 5,37 T | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,44 Tr | -33,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
42