Trang chủ2699 • HKG
add
Xinming China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
131,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,07 Tr | -95,70% |
Chi phí hoạt động | 50,49 Tr | 166,41% |
Thu nhập ròng | -103,82 Tr | 24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 N | -1.659,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,69 Tr | -137,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,65 Tr | 14,75% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -3,20% |
Tổng nợ | 5,69 T | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,82 Tr | 24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,41 Tr | 185,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | -120,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,38 Tr | -185,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,50 N | -52,44% |
Dòng tiền tự do | -77,99 Tr | 17,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
50