Trang chủ2700 • HKG
add
Green International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
51,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,96 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 9,22 Tr | -20,40% |
Thu nhập ròng | -761,00 N | 66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,87 | 67,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,50 N | 84,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,36 Tr | -9,56% |
Tổng tài sản | 133,58 Tr | -5,65% |
Tổng nợ | 91,97 Tr | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -761,00 N | 66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 169,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 611,50 N | 126,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 Tr | -13,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -735,00 N | 84,49% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | 704,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
181