Trang chủ2700 • HKG
add
Green International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
29,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,54 Tr | 14,19% |
Chi phí hoạt động | 8,21 Tr | 35,92% |
Thu nhập ròng | 357,50 N | 111,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 110,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | -54,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,46 Tr | -5,03% |
Tổng tài sản | 113,44 Tr | -16,71% |
Tổng nợ | 67,77 Tr | -26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,50 N | 111,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 673,00 N | -95,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -578,00 N | 95,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -643,00 N | 74,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -946,50 N | 65,20% |
Dòng tiền tự do | 760,56 N | 107,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
180