Trang chủ2701 • TPE
add
Wanhwa Enterprise Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,40 NT$ - 11,55 NT$
Phạm vi một năm
10,55 NT$ - 13,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T TWD
Số lượng trung bình
78,78 N
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,30 Tr | 32,08% |
Chi phí hoạt động | 8,47 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | 43,10 Tr | 68,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,04 | 27,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,58 Tr | 84,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,04 Tr | -8,83% |
Tổng tài sản | 9,86 T | 2,14% |
Tổng nợ | 1,33 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,10 Tr | 68,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,98 Tr | -16,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,91 Tr | 15,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -701,00 N | 65,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,37 Tr | -12,42% |
Dòng tiền tự do | 9,30 Tr | 186,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
23