Trang chủ2701 • TPE
add
Wanhwa Enterprise Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,25 NT$ - 11,30 NT$
Phạm vi một năm
10,55 NT$ - 13,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T TWD
Số lượng trung bình
143,88 N
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 Tr | -73,86% |
Chi phí hoạt động | 30,79 Tr | 215,90% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -93,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,08 | -73,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,24 Tr | -108,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,24 Tr | -8,67% |
Tổng tài sản | 9,78 T | 2,31% |
Tổng nợ | 1,30 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -93,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,42 Tr | 4,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,05 Tr | -122,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,50 Tr | -16,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,13 Tr | -237,89% |
Dòng tiền tự do | -134,60 Tr | -273,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
23