Trang chủ2701 • TPE
add
Wanhwa Enterprise Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,70 NT$ - 12,80 NT$
Phạm vi một năm
12,30 NT$ - 13,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T TWD
Số lượng trung bình
131,98 N
Tỷ số P/E
21,13
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,63 Tr | -35,91% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 120,66 Tr | 5,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 157,46 | 64,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,32 Tr | -52,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,94 Tr | 6,51% |
Tổng tài sản | 9,84 T | 1,17% |
Tổng nợ | 1,41 T | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,66 Tr | 5,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,36 Tr | -63,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,04 Tr | -145,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,53 Tr | -1.500,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 Tr | -109,55% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 5.869,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
23