Trang chủ2702 • TPE
add
Holiday Garden Hotel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,30 NT$ - 13,65 NT$
Phạm vi một năm
11,15 NT$ - 20,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T TWD
Số lượng trung bình
60,21 N
Tỷ số P/E
71,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,07 Tr | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 274,12 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | 33,55 Tr | -24,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | -29,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,84 Tr | 59,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | -4,61% |
Tổng tài sản | 8,34 T | -2,90% |
Tổng nợ | 4,95 T | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,55 Tr | -24,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,24 Tr | 3,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,06 Tr | -1.099,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,30 Tr | -53,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,14 Tr | -204,81% |
Dòng tiền tự do | 46,41 Tr | -72,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
230