Trang chủ2702 • TYO
add
McDonald's Holdings Company Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.970,00 ¥ - 6.020,00 ¥
Phạm vi một năm
5.420,00 ¥ - 6.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
800,42 T JPY
Số lượng trung bình
530,06 N
Tỷ số P/E
24,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,025%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,22 T | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 8,34 T | -4,21% |
Thu nhập ròng | 7,62 T | 13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 13,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,52 T | 8,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,26 T | 18,45% |
Tổng tài sản | 321,50 T | 11,09% |
Tổng nợ | 67,36 T | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 T | 13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1971
Trang web
Nhân viên
2.517