Trang chủ2702 • TYO
add
McDonald's Holdings Company Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.950,00 ¥ - 6.010,00 ¥
Phạm vi một năm
5.420,00 ¥ - 7.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
799,09 T JPY
Số lượng trung bình
442,16 N
Tỷ số P/E
25,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,86 T | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 8,39 T | -4,70% |
Thu nhập ròng | 7,71 T | 51,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 48,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,16 T | 22,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,33 T | 9,33% |
Tổng tài sản | 337,09 T | 8,25% |
Tổng nợ | 84,05 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 T | 51,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1971
Trang web
Nhân viên
2.517